Sản phẩm chi tiết
Số lượng | Đặt hàng |
Công Ty Nhật Phương cung cấp đèn led pha: Nhôm dày giải nhiệt đèn bền bỉ với chip LED đủ 100% công suất , ánh sáng mạnh, đáng tin cậy và bảo hành trên toàn quốc.
Thông số kỹ thuật sản phẩm Đèn led pha gương cầu 300w
Mã sản phẩm: NP-FLCL300W
Công suất tiêu thụ | 300w |
Điện áp - Tần số | 85-265V - 50/60Hz |
Hiệu suất phát quang | 110Lm/w |
Chỉ số hoàn màu Ra | >80 |
Chứng nhận | CE. RoHS |
Góc chiếu sáng | 130 độ |
Hệ số công suất | 0,95 |
Ánh sáng(Nhiệt độ màu) | Trắng-vàng/6500-3000K |
Cấp độ bảo vệ: | IP65 - Ngoài trời |
Chất liệu | Hợp kim nhôm, kính cường lực |
Kích thước | |
Trọng lượng | 6900g |
Nhiệt độ hoạt động | -25 - 45 độ C |
Tuổi thọ | 50.000h |
Chip LED | Philips 400w |
Bảo hành | 2 năm |
Ứng dụng: Chiếu sáng công trường cục bộ, khu sản xuất ngoài trời, xưởng....Chiếu hắt biển quảng cáo kích thước lớn, mặt tiền tòa nhà....
Tên Sản Phẩm: Đèn pha Cầu lồi led chip Philips 300W
- Đèn led pha 300W Chip Philips là loại đèn led có ánh sáng mạnh, tập trung ánh sáng vào vật cần chiếu như bảng hiệu quảng cáo, sân vườn, cây cối, ánh đèn chiếu lan tỏa ra các khu vực rộng lớn hơn, ánh sáng đằng xa sẽ nhẹ hơn ánh sáng khu vực gần đèn.
- Đèn led pha 300W Philips thay thế cho các loại đèn truyền thống, tiết kiệm nhiên liệu lên đến 80% đèn thông thường, cải tiến công nghệ phát sáng cao và mạnh mẽ.
Quý khách có thể mua Đèn led pha 300W Philips tại các khu vực nêu sau đây.
- đèn led pha Hồ Chí Minh, Đèn led pha quận 1, đèn led pha quận 2, đèn led pha quận 3, đèn led pha quận 3, đèn led pha quận 4, đèn led pha quận 5, đèn led pha quận 6, đèn led pha quận 7, đèn led pha quận 8, đèn led pha quận 9, đèn led pha quận 10, đèn led pha quận 11, đèn led pha quận 12, đèn led pha quận gò vấp, đèn led pha quận phú nhuận, đèn led pha quận bình thạnh, đèn led pha quận tân bình, đèn led pha quận bình tân, đèn led pha quận tân phú, đèn led pha huyện bình chánh, đèn led pha huyện củ chi, đèn led pha huyện nhà bè, đèn led pha Biên Hòa, đèn led pha Đồng Nai.
Ý kiến khách hàng
Sản phẩm liên quan
Giá: Giá cạnh tranh trên thị trường
Giá: Giá cạnh tranh trên thị trường
Giá: Giá cạnh tranh trên thị trường
Giá: Giá cạnh tranh trên thị trường
Giá: 1,350,000 VND
Giá km: 810,000 VND
Giá: 1,100,000 VND
Giá km: 660,000 VND
![]() |
Giá: 130,000 VND
Giá km: 118,000 VND
![]() |
Giá: 290,000 VND
Giá km: 203,000 VND
![]() |
Giá: 250,000 VND
Giá km: 175,000 VND